--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đỡ dậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đỡ dậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỡ dậy
Your browser does not support the audio element.
+
Help (somebody) stand up (sit up)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đỡ dậy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đỡ dậy"
:
ẩu đả
áo dài
ai đời
ai điếu
ả đào
a dua
Lượt xem: 499
Từ vừa tra
+
đỡ dậy
:
Help (somebody) stand up (sit up)